- Canon EOS 850D body ( Nhập khẩu ) : 19,000,000 đvn ( Bảo hành 12 tháng )
- Canon EOS 850D body ( Chính hãng ) : 23,500,000 đvn ( Bảo hành 24 tháng )
Quà tặng hàng chính hãng :
Thẻ nhớ 16Gb
Túi Canon LBM
Tặng khóa học vui nhiếp ảnh
Công ty tài chính | ACS VIỆT NAM |
HOME CREDIT |
HD SÀI GÒN |
Trả trước |
1,900,000₫
|
1,900,000₫
|
1,900,000₫
|
Số tháng trả góp | 6 tháng | 6 tháng | 6 tháng |
Còn lại | 17,100,000₫ | 17,100,000₫ | 17,100,000₫ |
Giấy tờ cần có |
CMND + Hộ khẩu + Hóa đơn điện.
|
CMND + Bằng lái xe / hộ khẩu.
|
CMND + Bằng lái xe.
|
Tổng tiền phải trả | |||
Góp hàng tháng | |||
Ghi chú | Trả góp với ACS Việt Nam. Phải chứng minh thu nhập. | Trả góp với HomeCredit. Giấy tờ cần có: CMND + Bằng lái xe / hộ khẩu | Trả góp với HD Sài Gòn. Giấy tờ cần có: CMND + Bằng lái xe. |
Khởi động cuộc chơi của bạn
Được trang bị các tính năng vi tính như máy mẫu cao hơn và dễ sử dụng, EOS 850D là một máy ảnh DSLR có giá trị hợp lý, mang lại chất lượng mà bạn cần. Hoàn toàn cho những người làm nghề nghiệp dư trong việc chọn ảnh, đây là đơn giản và giá cả phải chăng khi bạn là bước đệm để thành thạo ảnh.
- Cảm biến CMOS APS-C 24,1 megapixel + quay video 4K
- All cross AF 45 pixel (kính ngắm) và Dual Pixel CMOS AF (Live View)
- Kết nối Wi-Fi + giao diện và công cụ học tập thân thiện với người dùng
Canon vừa công bố một chiếc DSLR hoàn toàn mới có tên EOS 850D hay còn được gọi Rebel EOS T8i, hướng đến đối tượng khách hàng mới bắt đầu sử dụng máy ảnh DSLR. Nâng cấp và có những cải tiến vượt bật hơn từ sản phẩm tiền nhiệm Canon EOS 800D, EOS 850D được trang bị một số tính năng ấn tượng như bộ xử lý hình ảnh Digic 8 mới nhất cho phép quay liên tục 7 fps/giây và quay video 4K/24fps.
Cảm biến CMOS APS-C 24.1MP và bộ xử lý ảnh Digic 8
Điểm nâng cấp dễ nhận thấy ở Canon EOS 850D so với các sản phẩm tiền nhiệm là có sự kết hợp giữa cảm biến CMOS APS-C 24.1MP với bộ xử lý ảnh Digic 8. Điều này cho phép Canon EOS 850D có khả năng đạt được độ nhạy cao và hiệu suất nhanh, phù hợp khi chụp ảnh tĩnh, quay video.
Ngoài ra, dãy ISO từ 100 đến 25600, có thể mở rộng lên 51200 thích hợp để chụp với nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. Đồng thời, tính năng này còn giúp giảm nhiễu nhằm mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét, đáp ứng yêu cầu về những tấm hình có độ chi tiết cao. Đặc biệt, bộ xử lý hình ảnh Digic 8 mới nhất cho phép quay liên tục 7 fps/giây và quay video 4K/24fps giúp bạn dễ dàng làm việc với các đối tượng hay di chuyển.
45 điểm lấy nét và Dual Pixel CMOS AF Systems
Tương tự hệ thống lấy nét trên EOS 800D, EOS 850D tiếp tục được hãng trang bị hệ thống lấy nét tự động với 45 điểm cross-type cung cấp khả năng lấy nét nhanh, chính xác trong điều kiện ánh sáng khó khăn. 45 điểm cross-type có khả năng nhận diện khuôn mặt đáng tin cậy giúp cải thiện phơi sáng, thuận lợi khi chụp ngược sáng.
Canon EOS 850D còn được trang bị công nghệ lấy nét kép tự động (Dual Pixel CMOS AF Systems) cung cấp hiệu suất lấy nét chính xác kể cả với các đối tượng chuyển động nhanh. Đặc biệt khi quay video, hệ thống Dual Pixel CMOS AF cho phép lấy nét tự nhiên ngay cả khi thay đổi đột ngột các đối tượng và khoảng cách quay. Nhờ vậy, các nhiếp ảnh gia có thể tận dụng kết hợp với tốc độ chụp liên tục 7 fps/giây và tốc độ màn trập cao tới 1/4000s để tạo ra một thiết bị chụp thể thao, chim thú đúng nghĩa, bắt trọn mọi khoảng khắc.
Khả năng quay Video
Không chỉ dừng lại ở khả năng chụp hình, Canon EOS 850D còn đáp ứng kỳ vọng của người hâm mộ nhờ tính năng quay video UHD 4K với tốc độ lên tới 24 khung hình/giây. Khả năng quay phim trên 850D được nâng cấp hơn bởi công nghệ lấy nét tự động Dual Pixel CMOS AF và chế độ lấy nét Movie Servo AF cũng như thiết kế màn hình cảm ứng LCD, việc lấy nét trở nên đơn giản, tương ứng với các lần chạm vào màn hình. Ngoài ra, jack cắm micro được tích hợp trong thiết kế thân máy giúp kiểm soát âm thanh tốt hơn khi sử dụng thêm micro ngoài.
Kết nối Bluetooth và WiFi
Ngoài những tính năng hiện đại, máy ảnh mới của Canon còn tích hợp khả năng kết nối Bluetooth và WiFi, thoát khỏi ràng buộc của kết nối có dây lỗi thời. Kết nối không dây cho phép truyền ảnh, video tới các thiết bị tương thích một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đồng thời, người dùng có thể điều khiển camera từ xa bằng các thiết bị di động được liên kết thông qua ứng dụng của Canon.
Đặc điểm kỹ thuật
Chế Độ AF | OVF: One-Shot AF, AI Focus AF*, AI Servo AF, Manual Live View: One-Shot AF, AI Focus AF**, Servo AF, Manual *Automatic switching between One-Shot AF and AI Servo AF **For Scene Intelligent Auto |
Lựa chọn điểm AF | Automatic selection, Manual selection |
Số Điểm Hệ Thống AF | OVF: 45 AF points max. (all cross-type) / Live View: Max. 3975 selectable AF point positions / Up to 143 AF areas (auto selection) |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 25 |
Built-in Flash | YES |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | OVF:7 (One-Shot AF/ AI Servo AF) Live View: 7.5 (One-Shot AF)/ 4.5 (Servo AF) |
Zoom Số | Approx. 3x - 10x (movie only) |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 131.0 × 102.6 × 76.2 |
Hệ Thống Truyền Động | Stepping Motor-driven lead screw + rack system |
ISO Hiệu Dụng | Stills: 100 - 25,600 (H:51,200) Movie: 4K UHD: 100 - 6400 / Full HD:100 - 12,800 (H:25,600) |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.1 |
Bù Phơi Sáng | Stills, OVF: ±5 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments Stills, Live View and movie recording: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments AEB: ±2 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | Live View: One-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 28.8 - 88mm(3x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 12/39.4 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000 × 4000 (L/RAW/C-RAW), 3984 × 2656 (M), 2976 × 1984 (S1), 2400 × 1600 (S2) |
Image Stablizer | In-body 5-axis electronic image stabilisation (Movie only) |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1,040,000 |
Lấy Nét Thủ Công | YES |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng | OVF/Live View: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average Movie: Evaluative (when faces are detected with [Face+Tracking]), Center-weighted average (when no faces are detected) |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 3x |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18) |
Kết Nối Ngoại Vi | Hi-Speed USB (Type Micro-B), External microphone IN / HDMI mini (Type C), Remote control |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 8 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C |
Chế Độ Chụp | Stills: Scene Intelligent Auto, Special scene modes (Portrait, Smooth Skin, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb Movie recording: Auto, Scene Intelligent Auto, Manual exposure, Special Scene (HDR movies), Creative filters (Dream, Old Movies, Memory, Dramatic B&W, Miniature effect movie) |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | Stills: 30 - 1/4000, Bulb Movie recording: 1/8 - 1/4000 |
Chế độ chụp im lặng | - |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Battery Pack LP-E17 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW+JPEG |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 95% |
Loại Kính Ngắm | Eye-level pentamirror |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 730 |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance correction and white balance bracketing features provided * Flash color temperature information transmission possible |
X-sync (giây) | 1/200 |