Thông số kỹ thuật :
-
50MP 43.8 x 32.9mm CMOS Sensor
-
16-Bit Color, 14-Stop Dynamic Range
-
Hasselblad Natural Color Solution
-
Full HD 1080p H.264 Video at 25 fps
-
ISO 100-25600, Shooting Up to 2.3 fps
-
Central Shutter: 60 min to 1/2000 sec
-
Ống ngắm điện tử 2.36MP XGA
-
3.0" 920k-Dot Touchscreen LCD Monitor
-
Dual SD Card Slots; XPan & Square Modes
-
Built-In Wi-Fi, USB 3.0 Type C
Quyết tâm thúc đẩy ngành công nghiệp nhiếp ảnh, Hasselblad đã tung ra một sản phẩm đầu tiên trên thế
giới dưới dạng XFD Black X1D-50c Medium Format Mirrorless. Máy ảnh này có bộ cảm biến CMOS 50MP
43,8 x 32,9mm định dạng Medium Format trong thân máy không gương lật .Được thiết kế và chế tác thủ
công ở Thu Sweden Điển, máy ảnh này là một công cụ chính xác với sự tiện lợi đặc biệt và một kích thước
nhỏ gọn thậm chí còn nhỏ hơn so với mảy ảnh Full Frame.
o Hasselblad x1D là một cảm biến lớn, kết hợp với Giải pháp Màu tự nhiên để tạo ra các hình ảnh nguyên
bản cực kỳ hiện đại với tông màu mịn nhờ độ sâu màu 16-bit và dải động 14 điểm. Chất lượng hình ảnh là
tuyệt vời, và Hasselblad có khả năng chụp hình ảnh sạch trong phạm vi độ nhạy ISO 100-25600, đồng thời
có thể chụp ảnh với tốc độ lên đến 2.3 khung hình / giây.
o Hasselblad X1D cho phép tốc độ màn trập lên đến 60 phút hoặc 1/2000 giây, với khả năng đồng bộ hóa
đèn flash ở mọi tốc độ.
o Ngoài ra, để làm cho máy ảnh linh hoạt hơn, có thể quay video Full HD 1080p ở 25 khung hình / giây
o Hệ thống Hasselblad X Giới thiệu định dạng trung không gương, hệ thống X của Hasselblad có chất
chất lượng hình ảnh gần như chưa từng có.
o Cảm biến CMOS 50MP Quay xung quanh một cảm biến CMOS 50MP lớn, có kích thước 43,8 x
32,9mm, X1D-50c có khả năng chụp được phạm vi động cực đại lên tới 14 điểm cùng với độ sâu màu 16-
bit sống động. Khi kết hợp với Giải pháp Màu tự nhiên Hasselblad, màu sắc chuyển tiếp và tông màu da
cho thấy độ sâu, chi tiết và rõ nét bao quát, cho chất lượng hình ảnh giống như thật, ngay cả trong
bóng tối và vùng sáng sáng. Để phù hợp với công việc trong nhiều điều kiện ánh sáng, một phạm vi độ
nhạy ISO 100-25600 có sẵn và các tệp tin vẫn được lưu trong định dạng tệp thô Hasselblad 3FR raw.
Giải pháp màu tự nhiên Hasselblad Làm việc với chất lượng hình ảnh ngoạn mục của cảm biến CMOS
50MP, giải pháp Màu Hasselblad tự nhiên được thiết kế để cung cấp hình ảnh với màu sắc tự nhiên nhất
mà không cần phải tìm hiểu nhiều cài sẵn. Hệ thống này cũng có khả năng tạo ra những hình ảnh với sự
chuyển đổi màu sắc đặc biệt mượt mà gợi nhớ lại sự bắt chước phim tương tự, đó là một phần nhờ vào độ
sâu màu 16-bit của X1D.
Imaging | |
---|---|
Resolution | 50 MP (8272 x 6200 pixels) |
Sensor | 43.8 x 32.9 mm CMOS sensor IR filter mounted in front of CMOS sensor |
Pixel Size | 5.3 x 5.3 μm |
Bit Depth | 16-bit Dynamic range approx. 14 stops |
File Formats | Hasselblad RAW 3FR, JPEG |
File Size | RAW 3FR: 65 MB on average TIFF 8-bit: 154 MB |
Color Management System | Hasselblad Natural Color Solution |
Storage Type | 2 x SD card slot |
Shooting Modes | Single shot stills or video |
Capture Rate | 1.7-2.3 fps |
Focus | Autofocus metering via contrast detection Instant manual focus override |
Lens Compatibility | Hasselblad X system lens line with integral central shutter Hasselblad H system lens line via optional adapter |
Exposure Control | |
---|---|
Shutter Speeds | 60 min to 1/2000 sec (depending on lens in use) |
ISO Range | ISO 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 |
Metering Options | Spot, center-weighted, center spot |
Video | |
---|---|
Recording Format | Full HD: 1920 x 1080p at 25 fps |
File Format | H.264 compressed |
Connectivity | Mini HDMI 3.5mm microphone in 3.5mm headphone out |
Flash | |
---|---|
External Flash Connection | Hot shoe |
Max Sync Speed | 1/2000 sec |
Flash Control | Automatic TTL center-weighted system, Nikon-compatible hot shoe Flash Exposure Compensation: -3 to +3 EV |
Viewfinder/Display | |
---|---|
Viewfinder | 2.36 MP XGA Electronic Viewfinder |
Display | 3.0" 920k-dot touchscreen LCD 24-bit color |
Histogram | Yes; on rear display |
Connectivity/System Requirements | |
---|---|
Connections | USB 3.0 Type-C connector Mini HDMI 3.5mm audio in 3.5mm audio out |
Wi-Fi | Built-in; 802.11a/b/g/n |
System & Software Requirements | Phocus Mac OS X 10.10 or later Windows 10, 8, 7 (64-bit) |
Power | |
---|---|
Battery Type | Rechargeable lithium-ion battery (7.2 VDC, 3200 mAh) |
Physical | |
---|---|
Operating Temperature | 14 to 113°F / -10 to 45°C |
Dimensions | 5.9 x 3.9 x 2.8" / 150 x 98 x 71 mm |
Weight | 25.6 oz / 725 g with battery |
Packaging Info | |
---|---|
Package Weight | 4.2 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 9.5 x 8.2 x 7.5" |
Công ty tài chính | ACS VIỆT NAM |
HOME CREDIT |
HD SÀI GÒN |
Trả trước |
24,900,000₫
|
24,900,000₫
|
24,900,000₫
|
Số tháng trả góp | 6 tháng | 6 tháng | 6 tháng |
Còn lại | 224,099,994₫ | 224,099,994₫ | 224,099,994₫ |
Giấy tờ cần có |
CMND + Hộ khẩu + Hóa đơn điện.
|
CMND + Bằng lái xe / hộ khẩu.
|
CMND + Bằng lái xe.
|
Tổng tiền phải trả | |||
Góp hàng tháng | |||
Ghi chú | Trả góp với ACS Việt Nam. Phải chứng minh thu nhập. | Trả góp với HomeCredit. Giấy tờ cần có: CMND + Bằng lái xe / hộ khẩu | Trả góp với HD Sài Gòn. Giấy tờ cần có: CMND + Bằng lái xe. |