137,940,000₫
- Bao gồm 10% VAT
- Bảo hành 12 tháng toàn quốc
- Hàng chính hãng Canon Lê Bảo Minh
- Giao hàng toàn quốc
- Tư vấn kỹ thuật : Mr. Trung 0933433884
Công ty tài chính | ACS VIỆT NAM |
HOME CREDIT |
HD SÀI GÒN |
Trả trước |
13,794,000₫
|
13,794,000₫
|
13,794,000₫
|
Số tháng trả góp | 6 tháng | 6 tháng | 6 tháng |
Còn lại | 124,145,997₫ | 124,145,997₫ | 124,145,997₫ |
Giấy tờ cần có |
CMND + Hộ khẩu + Hóa đơn điện.
|
CMND + Bằng lái xe / hộ khẩu.
|
CMND + Bằng lái xe.
|
Tổng tiền phải trả | |||
Góp hàng tháng | |||
Ghi chú | Trả góp với ACS Việt Nam. Phải chứng minh thu nhập. | Trả góp với HomeCredit. Giấy tờ cần có: CMND + Bằng lái xe / hộ khẩu | Trả góp với HD Sài Gòn. Giấy tờ cần có: CMND + Bằng lái xe. |
Máy chiếu Canon WUX5800
- Công nghệ trình chiếu: LCOS X3.
- Cường độ chiếu sáng: 5800 lumens.
- Độ phân giải: WUXGA – 1920x1200 pixels.
- Độ tương phản: 2000:1.
- Kích thước phóng to màn hình: 600 inch.
- Ống kính có thể thay thế.
- Hỗ trợ kết nối: HDBaseT, DVI, HDMI.
- Tuổi thọ đèn chiếu: 4000 giờ.
- Trọng lượng: 13kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projector Specifications | |
Imaging Device | 0.71', LCOS Panel x3 |
Native Aspect Ratio | 16:10 |
Native Resolution | 1920 x 1200 (WUXGA) |
Brightness | 5800 lumens |
Uniformity | 90% |
Contrast Ratio | 2000:1 (all white: all black) |
Digital Keystone | V: ±20°, H: ±20° |
Image Size | 40- 600 inch |
Optics | |
F Number, Focal Length | F1.89 - F2.65 |
Zoom | 1.5x |
Focus | Powered |
Throw Ratio | 1.49 - 2.24:1 |
Image Adjustments | |
Image Modes | Standard, Presentation, Dynamic, Vivid Photo, Video, Cinema, Photo/sRGB, DICOM SIM, User 1 ~ 5 |
Color Adjustment | Color Level, Color Balance, Color Temperature, Gain (R,G,B), Offset (R,G,B) |
Screen Color Correction | Normal / Greenboard / Adjust (custom) |
Mounting | Ceiling, Table, Rear, Rear Ceiling, Rear Table |
Adjustable Feet | 4x, Extension Length: 14.6 mm, Maximum angle of inclination: ± 1.8° |
Image Signals | |
Scanning Frequency | H: 15.625kHz ~ 75kHz, V: 24Hz ~ 60Hz |
Display Port | 1080P, 1080I, 720P, 576p, 576i, 480p, 480i |
RJ-45 (HDBaseT Input) | Image, Audio, Control, Network; Equivalent to image and audio of HDMI/DP |
RJ-45 (Network Connection) | 100BASE-TX, NMPJ screen transfer |
USB Type A | JPEG still image (10912x8640) (Maximum pixels) |
Dot Clock | 162MHz (maximum) |
Terminals | |
DVI-I | Digital PC/ Analog PC Input |
HDMI | Digital PC/Digital Video Input |
Display | PortDigital PC/Digital Video Input |
Mini Dsub15 | Analog PC2/Component Video Input |
Mini Jack | Stereo Audio/Wired Remote Control Connection |
Dsub9 | RS-232 Connection |
USB Type A | USB Connection |
WiFi | IEEE 802.11b/g/n |
RJ-45 | HDBaseT/Network |
Ratings | |
Dimensions (W x H x D) | 480x196x515 mm |
Weight | 13kg |
Power Source | 100-240 VAC, 50/60Hz |